🔍 Search: HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN
🌟 HYUJEONSEON; G… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
휴전선
(休戰線)
Danh từ
-
1
전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
1 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định. -
2
육이오 전쟁의 휴전에 따라 한반도에 설정된 군사 경계선.
2 GIỚI TUYẾN PHI QUÂN SỰ (DMZ), GIỚI TUYẾN QUÂN SỰ TẠM THỜI: Đường ranh giới quân sự được chọn ở bán đảo Hàn theo lệnh đình chiến cuộc chiến tranh 6.25 (ngày 25 tháng 6).
-
1
전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.